Có 2 kết quả:
副院長 fù yuàn zhǎng ㄈㄨˋ ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ • 副院长 fù yuàn zhǎng ㄈㄨˋ ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deputy chair of board
(2) vice-president (of a university etc)
(2) vice-president (of a university etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deputy chair of board
(2) vice-president (of a university etc)
(2) vice-president (of a university etc)
Bình luận 0