Có 2 kết quả:

副院長 fù yuàn zhǎng ㄈㄨˋ ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ副院长 fù yuàn zhǎng ㄈㄨˋ ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deputy chair of board
(2) vice-president (of a university etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deputy chair of board
(2) vice-president (of a university etc)

Bình luận 0